Để thuận tiện cho việc đi lại của quý khách, chúng tôi xin gửi đến quý khách lịch tàu Rạch Giá-Phú Quốc (Update 2025).Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0828 919 111 để được tư vấn đặt & mua vé tàu Rạch Giá-Phú Quốc nhanh nhất.
Chúng tôi luôn cố gắng cập nhật liên tục nhằm đảm bảo lịch trình chính xác nhất, giúp quý khách chủ động trong việc sắp xếp kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách hợp lý nhất.
Chúng tôi rất hân hạnh được giải đáp thêm các thông tin cần thiết, và đặt vé tàu cao tốc tuyến Rạch Giá-Phú Quốc cho quý khách ạ !.
RẠCH GIÁ ⇨ PHÚ QUỐC | ||
Giờ khởi hành | Giờ cập bến | Hãng tàu |
7h00″ | 9h20″ | Phú Quốc Express |
7h10″ | 9h30″ | Superdong |
7h55″ | 10h15″ | Superdong |
10h20″ | 12h40″ | Phú Quốc Express |
10h30″ | 12h50″ | Superdong |
13h00″ | 15h20″ | Phú Quốc Express |
13h10″ | 15h30″ | Superdong |
PHÚ QUỐC ⇨ RẠCH GIÁ | ||
Giờ khởi hành | Giờ cập bến | Hãng tàu |
7h10″ | 9h30″ | Phú Quốc Express |
7h20″ | 9h40″ | Superdong |
10h00″ | 12h20″ | Phú Quốc Express |
10h10″ | 12h30″ | Superdong |
12h30″ | 14h50″ | Superdong |
13h20″ | 15h40″ | Phú Quốc Express |
13h30″ | 15h50″ | Superdong |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU PHÚ QUỐC EXPRESS (giá vé hành khách/lượt) |
|
Loại vé | Giá vé |
Người lớn | 315.000đ |
Người cao tuổi(≥ 60T) | 265.000đ |
Trẻ em(6-11T) | 225.000đ |
VIP | 500.000đ |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SUPERDONG (giá vé hành khách/lượt) |
|
Loại vé | Giá vé |
Người lớn | 324.000đ |
Người cao tuổi(≥ 60T) | 274.909đ |
Trẻ em(6-11T) | 235.636đ |
VIP | – |
BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN (không bao gồm hành khách) |
|
Loại phương tiện | Phí vận chuyển/lượt |
Xe đạp | 70.000đ |
Xe số (Wave, Sirius,…) | 160.000đ |
Xe tay ga nhỏ, tay côn (Vision, Exciter,…) | 190.000đ |
Xe tay ga lớn (SH Mode, Vespa,…) | 250.000đ |
Xe motor phân khối lớn | 400.000đ |