Để thuận tiện cho việc đi lại của quý khách, chúng tôi xin gửi đến quý khách lịch tàu Rạch Giá-Phú Quốc (Update 2025).Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0828 919 111 để được tư vấn đặt & mua vé tàu Rạch Giá-Phú Quốc nhanh nhất.
Chúng tôi luôn cố gắng cập nhật liên tục nhằm đảm bảo lịch trình chính xác nhất, giúp quý khách chủ động trong việc sắp xếp kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách hợp lý nhất.
Chúng tôi rất hân hạnh được giải đáp thêm các thông tin cần thiết, và đặt vé tàu cao tốc tuyến Rạch Giá-Phú Quốc cho quý khách ạ !.
Notes :
– NL : Người lớn
– NCT : Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi)
– TE : Trẻ em (6 – 11 tuổi)
– VIP : ghế VIP (không phân biệt tuổi)
RẠCH GIÁ ⇨ PHÚ QUỐC (Bảng giá vé hành khách/lượt) |
|||
Giờ khởi hành | Loại tàu | NL/NCT/TE | VIP |
7h00″ | Phú Quốc Express | 315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
7h10″ | Superdong | 324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
7h55″ | Superdong | 324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
10h20″ | Phú Quốc Express | 315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
10h30″ | Superdong | 324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
13h00″ | Phú Quốc Express | 315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
13h10″ | Superdong | 324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
PHÚ QUỐC ⇨ RẠCH GIÁ (Bảng giá vé hành khách/lượt) |
|||
Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | NL/NCT/TE | VIP |
7h10″ | Phú Quốc Express | 315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
7h20″ | Superdong | 324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
10h00″ | Phú Quốc Express | 315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
10h10″ | Superdong | 324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
12h30″ | Superdong | 324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
13h20″ | Phú Quốc Express | 315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
13h30″ | Superdong | 324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
BẢNG GIÁ PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN | |||
Loại phương tiện | Phí vận chuyển xe/lượt | Phí bốc xếp 2 đầu/xe | Tổng phí/xe/lượt |
Xe đạp | 50.000đ | 20.000đ | 70.000đ |
Xe số (Wave, Sirius,…) | 100.000đ | 60.000đ | 160.000đ |
Xe tay ga nhỏ, tay côn (Vision, Exciter,…) | 110.000đ | 80.000đ | 190.000đ |
Xe tay ga lớn (SH Mode, Vespa,…) | 150.000đ | 100.000đ | 250.000đ |
Xe motor phân khối lớn | 200.000đ | 200.000đ | 400.000đ |