HÀ TIÊN ⇨ PHÚ QUỐC | |
Giờ khởi hành | Hãng phà |
4h20″ | Bình An |
4h30″ | Thạnh Thới |
7h30″ | Thạnh Thới |
9h00″ | Thạnh Thới |
9h30″ | Bình An |
12h25″ | Bình An |
12h30″ | Thạnh Thới |
14h30″ | Thạnh Thới |
17h35″ | Bình An |
18h00″ | Thạnh Thới |
PHÚ QUỐC ⇨ HÀ TIÊN | |
Giờ khởi hành | Hãng phà |
5h00″ | Thạnh Thới |
5h20″ | Bình An |
8h30″ | Thạnh Thới |
8h50″ | Bình An |
11h00″ | Thạnh Thới |
13h30″ | Bình An |
14h00″ | Thạnh Thới |
17h00″ | Thạnh Thới |
17h25″ | Bình An |
18h00″ | Thạnh Thới |
BẢNG GIÁ VÉ HÀNH KHÁCH (giá vé hành khách/lượt) |
|
Loại vé | Giá vé |
Người lớn | 185.000đ |
Người cao tuổi(≥ 60T) | 145.000đ |
Trẻ em(cao 1-1.2m) | 130.000đ |
BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN (không bao gồm hành khách) |
|
Loại phương tiện | Phí vận chuyển/lượt |
Xe gắn máy | 80.000đ |
Xe mô tô | 200.000đ |
Xe ôtô 4 – 5 chỗ | 850.000đ |
Xe ôtô 7 – 9 chỗ ; 4 chỗ BT (Bán tải) | 1.100.000đ |
Xe ôtô 12 – 16 chỗ ; 6 chỗ BT (Bán tải) | 1.400.000đ |
Xe ôtô 17 – 25 chỗ | 2.000.000đ |
Xe ôtô ≥ 26 chỗ | 2.800.000đ |
Xe Tải 500kg – 1T5 | 1.500.000đ |
Xe Tải 1T5 – 2T5 | 1.800.000đ |
Xe Tải 2T5 – 3T5 | 2.000.000đ |
Xe Tải 3T5 – 4T5 | 2.200.000đ |
Xe Tải 4T5 – 5T5 | 2.600.000đ |
Xe Tải 5T5 – 6T5 | 2.800.000đ |
Xe Tải 6T5 – 9T | 3.000.000đ |
Xe Tải ≥9T | (Số tấn) × 400.000đ |
Xe container 20feet | 6.000.000đ |
Xe container 40feet | 8.000.000đ |
Xe container 45feet | 10.000.000đ |
Lưu ý :
– Khi quý khách đặt vé phà tuyến Hà Tiên-Phú Quốc sẽ được miễn tiền vé cho 1 tài xế đối với xe ô tô khách ≤ 25 chỗ ; 1 tài xế & 1 phụ xe đối với xe tải hàng hoá hoặc xe ô tô khách > 25 chỗ.
– Trẻ em cao từ 1.0m – 1.2m, bạn vui lòng mua vé trẻ em (130.000đ/vé) cho bé.
– Trẻ em cao trên 1.2m, bạn vui lòng mua vé người lớn (185.000đ/vé) cho bé.