HÀ TIÊN ⇨ PHÚ QUỐC | |
Giờ khởi hành | Hãng tàu |
6h10″ | Superdong |
7h00″ | Phú Quốc Express |
8h20″ | Superdong |
8h55″ | Phú Quốc Express |
9h50″ | Superdong |
11h45″ | Phú Quốc Express |
13h15″ | Superdong |
13h45″ | Phú Quốc Express |
PHÚ QUỐC ⇨ HÀ TIÊN | |
Giờ khởi hành | Hãng tàu |
6h40″ | Superdong |
7h10″ | Phú Quốc Express |
8h00″ | Superdong |
9h00″ | Phú Quốc Express |
10h10″ | Superdong |
11h45″ | Phú Quốc Express |
13h30″ | Superdong |
14h00″ | Phú Quốc Express |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU PHÚ QUỐC EXPRESS (giá vé hành khách/lượt) |
|
Loại vé | Giá vé |
Người lớn | 216.000đ |
Người cao tuổi(≥ 60T) | 182.000đ |
Trẻ em(6-11T) | 148.000đ |
VIP | 330.000đ |
BẢNG GIÁ VÉ TÀU SUPERDONG (giá vé hành khách/lượt) |
|
Loại vé | Giá vé |
Người lớn | 225.818đ |
Người cao tuổi(≥ 60T) | 191.455đ |
Trẻ em(6-11T) | 157.091đ |
BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN (không bao gồm hành khách) |
|
Loại phương tiện | Phí vận chuyển/lượt |
Xe đạp | 50.000đ |
Xe số (Wave, Sirius,…) | 150.000đ |
Xe tay ga nhỏ, tay côn (Vision, Exciter,…) | 180.000đ |
Xe tay ga lớn (SH Mode, Vespa,…) | 220.000đ |
Xe motor phân khối | 350.000đ |
[…] > Lịch tàu cao tốc Hà Tiên-Phú Quốc cập nhật mới nhất. > Hướng dẫn sử dụng vé (điện tử) tàu Phú Quốc Express, Superdong […]