| HÀ TIÊN ⇨ PHÚ QUỐC (Bảng giá vé hành khách/lượt) |
|||||
| Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | Người lớn | Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi) |
Trẻ Em (6 – 11 tuổi) |
VIP |
| 6h10″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 6h40″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 7h10″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 9h10″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 10h00″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 12h00″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 12h30″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 13h30″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 13h45″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| PHÚ QUỐC ⇨ HÀ TIÊN (Bảng giá vé hành khách/lượt) |
|||||
| Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | Người lớn | Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi) |
Trẻ Em (6 – 11 tuổi) |
VIP |
| 7h25″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 7h40″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 9h15″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 10h40″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 11h35″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 12h00″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 14h00″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 14h30″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| BẢNG GIÁ PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN | |||
| Loại phương tiện | Phí vận chuyển xe/lượt | Phí bốc xếp 2 đầu/xe | Tổng phí/xe/lượt |
| Xe đạp | 30.000đ | 20.000đ | 50.000đ |
| Xe số (Wave, Sirius,…) | 90.000đ | 60.000đ | 150.000đ |
| Xe tay ga nhỏ, tay côn (Vision, Exciter,…) | 110.000đ | 80.000đ | 190.000đ |
| Xe tay ga lớn (SH Mode, Vespa,…) | 120.000đ | 100.000đ | 220.000đ |
| Xe motor phân khối | 150.000đ | 200.000đ | 350.000đ |

