| HÀ TIÊN ⇨ PHÚ QUỐC | ||
| Giờ khởi hành | Giờ cập bến | Hãng tàu |
| 6h10″ | 7h25″ | Superdong |
| 7h00″ | 8h15″ | Phú Quốc Express |
| 8h55″ | 10h10″ | Phú Quốc Express |
| 10h15″ | 11h30″ | Superdong |
| 11h45″ | 13h00″ | Phú Quốc Express |
| 13h15″ | 14h30″ | Superdong |
| PHÚ QUỐC ⇨ HÀ TIÊN | ||
| Giờ khởi hành | Giờ cập bến | Hãng tàu |
| 7h00″ | 8h15″ | Superdong |
| 7h10″ | 8h25″ | Phú Quốc Express |
| 9h00″ | 10h15″ | Phú Quốc Express |
| 10h10″ | 11h25″ | Superdong |
| 13h30″ | 14h45″ | Superdong |
| 14h00″ | 15h15″ | Phú Quốc Express |
| BẢNG GIÁ VÉ TÀU PHÚ QUỐC EXPRESS (giá vé hành khách/lượt) |
|
| Loại vé | Giá vé |
| Người lớn | 180.000đ |
| Người cao tuổi(≥ 60T) | 153.000đ |
| Trẻ em(6-11T) | 145.000đ |
| VIP | 270.000đ |
| BẢNG GIÁ VÉ TÀU SUPERDONG (giá vé hành khách/lượt) |
|
| Loại vé | Giá vé |
| Người lớn | 225.818đ |
| Người cao tuổi(≥ 60T) | 191.455đ |
| Trẻ em(6-11T) | 157.091đ |
| VIP | – |
| BẢNG PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN (không bao gồm hành khách) |
|
| Loại phương tiện | Phí vận chuyển/lượt |
| Xe đạp | 50.000đ |
| Xe số (Wave, Sirius,…) | 150.000đ |
| Xe tay ga nhỏ, tay côn (Vision, Exciter,…) | 180.000đ |
| Xe tay ga lớn (SH Mode, Vespa,…) | 220.000đ |
| Xe motor phân khối | 350.000đ |


[…] > Lịch tàu cao tốc Hà Tiên-Phú Quốc cập nhật mới nhất. > Hướng dẫn sử dụng vé (điện tử) tàu Phú Quốc Express, Superdong […]