Notes :
– NL : Người lớn
– NCT : Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi)
– TE : Trẻ em (6 – 11 tuổi)
– VIP : ghế VIP (không phân biệt tuổi)
HÀ TIÊN ⇨ PHÚ QUỐC (Bảng giá vé hành khách/lượt) |
|||
Giờ khởi hành | Loại tàu | NL/NCT/TE | VIP |
6h10″ | Superdong | 225.818đ 191.455đ 157.091đ |
– |
7h00″ | Phú Quốc Express | 216.000đ 182.000đ 148.000đ |
330.000đ |
8h20″ | Superdong | 225.818đ 191.455đ 157.091đ |
– |
8h55″ | Phú Quốc Express | 216.000đ 182.000đ 148.000đ |
330.000đ |
9h50″ | Superdong | 225.818đ 191.455đ 157.091đ |
– |
11h45″ | Phú Quốc Express | 216.000đ 182.000đ 148.000đ |
330.000đ |
13h15″ | Superdong | 225.818đ 191.455đ 157.091đ |
– |
13h45″ | Phú Quốc Express | 216.000đ 182.000đ 148.000đ |
330.000đ |
PHÚ QUỐC ⇨ HÀ TIÊN (Bảng giá vé hành khách/lượt) |
|||
Giờ khởi hành | Loại tàu | NL/NCT/TE | VIP |
6h40″ | Superdong | 225.818đ 191.455đ 157.091đ |
– |
7h10″ | Phú Quốc Express | 216.000đ 182.000đ 148.000đ |
330.000đ |
8h00″ | Superdong | 225.818đ 191.455đ 157.091đ |
– |
9h00″ | Phú Quốc Express | 216.000đ 182.000đ 148.000đ |
330.000đ |
10h10″ | Superdong | 225.818đ 191.455đ 157.091đ |
– |
11h45″ | Phú Quốc Express | 216.000đ 182.000đ 148.000đ |
330.000đ |
13h30″ | Superdong | 225.818đ 191.455đ 157.091đ |
– |
14h00″ | Phú Quốc Express | 216.000đ 182.000đ 148.000đ |
330.000đ |
BẢNG GIÁ PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN | |||
Loại phương tiện | Phí vận chuyển xe/lượt | Phí bốc xếp 2 đầu/xe | Tổng phí/xe/lượt |
Xe đạp | 30.000đ | 20.000đ | 50.000đ |
Xe số (Wave, Sirius,…) | 90.000đ | 60.000đ | 150.000đ |
Xe tay ga nhỏ, tay côn (Vision, Exciter,…) | 100.000đ | 80.000đ | 180.000đ |
Xe tay ga lớn (SH Mode, Vespa,…) | 120.000đ | 100.000đ | 220.000đ |
Xe motor phân khối | 150.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
[…] > Lịch tàu cao tốc Hà Tiên-Phú Quốc cập nhật mới nhất. > Hướng dẫn sử dụng vé (điện tử) tàu Phú Quốc Express, Superdong […]