Notes :
– NL : Người lớn
– NCT : Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi)
– TE : Trẻ em (6 – 11 tuổi)
– VIP : ghế VIP (không phân biệt tuổi)
RẠCH GIÁ ⇨ PHÚ QUỐC (Bảng giá vé hành khách/lượt) |
|||
Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | NL/NCT/TE | VIP |
7h00″ | Phú Quốc Express |
315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
7h10″ | Superdong |
324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
7h55″ | Superdong |
324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
10h20″ | Phú Quốc Express |
315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
10h30″ | Superdong |
324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
13h00″ | Phú Quốc Express |
315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
13h10″ | Superdong |
324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
PHÚ QUỐC ⇨ RẠCH GIÁ (Bảng giá vé hành khách/lượt) |
|||
Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | NL/NCT/TE | VIP |
7h10″ | Phú Quốc Express |
315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
7h20″ | Superdong |
324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
10h00″ | Phú Quốc Express |
315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
10h10″ | Superdong |
324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
12h30″ | Superdong |
324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
13h20″ | Phú Quốc Express |
315.000đ 265.000đ 215.000đ |
500.000đ |
13h30″ | Superdong |
324.000đ 274.909đ 235.636đ |
– |
BẢNG GIÁ PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN | |||
Loại phương tiện | Phí vận chuyển xe/lượt | Phí bốc xếp 2 đầu/xe | Tổng phí/xe/lượt |
Xe đạp | 50.000đ | 20.000đ | 70.000đ |
Xe số (Wave, Sirius,…) | 100.000đ | 60.000đ | 160.000đ |
Xe tay ga nhỏ, tay côn (Vision, Exciter,…) | 110.000đ | 80.000đ | 190.000đ |
Xe tay ga lớn (SH Mode, Vespa,…) | 150.000đ | 100.000đ | 250.000đ |
Xe motor phân khối lớn | 200.000đ | 200.000đ | 400.000đ |