RẠCH GIÁ ⇨ PHÚ QUỐC | |||||
Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | Người lớn | Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi) |
Trẻ Em (6 – 11 tuổi) |
VIP |
7h00″ | Phú Quốc Express | 340.000đ | 270.000đ | 270.000đ | 540.000 |
7h10″ | Superdong | 330.000đ | 280.000đ | 240.000đ | – |
8h10″ | Superdong | 330.000đ | 280.000đ | 240.000đ | – |
8h40″ | Phú Quốc Express | 340.000đ | 270.000đ | 270.000đ | 540.000 |
10h20″ | Phú Quốc Express | 340.000đ | 270.000đ | 270.000đ | 540.000 |
10h30″ | Superdong | 330.000đ | 280.000đ | 240.000đ | – |
13h10″ | Superdong | 330.000đ | 280.000đ | 240.000đ | – |
13h45″ | Phú Quốc Express | 340.000đ | 270.000đ | 270.000đ | 540.000 |
PHÚ QUỐC ⇨ RẠCH GIÁ | |||||
Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | Người lớn | Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi) |
Trẻ Em (6 – 11 tuổi) |
VIP |
7h10″ | Phú Quốc Express | 340.000đ | 270.000đ | 270.000đ | 540.000 |
7h20″ | Superdong | 330.000đ | 280.000đ | 240.000đ | – |
10h10″ | Superdong | 330.000đ | 280.000đ | 240.000đ | – |
11h00″ | Phú Quốc Express | 340.000đ | 270.000đ | 270.000đ | 540.000 |
12h40″ | Phú Quốc Express | 340.000đ | 270.000đ | 270.000đ | 540.000 |
12h45″ | Superdong | 330.000đ | 280.000đ | 240.000đ | – |
13h30″ | Superdong | 330.000đ | 280.000đ | 240.000đ | – |
13h45″ | Phú Quốc Express | 340.000đ | 270.000đ | 270.000đ | 540.000 |