Phòng vé tàu Hà Tiên

Tin tức - 01/01/2025 - 10751 Lượt xem

Lịch tàu cao tốc tuyến Rạch Giá – Phú Quốc (Update 2025)

Notes :
NL : Người lớn
NCT : Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi)
TE : Trẻ em (6 – 11 tuổi)
VIP : ghế VIP (không phân biệt tuổi)

RẠCH GIÁ ⇨ PHÚ QUỐC
(Bảng giá vé hành khách/lượt)
Giờ khởi hành Tàu cao tốc NL/NCT/TE VIP
7h00″ Phú Quốc Express 315.000đ
265.000đ
215.000đ
500.000đ
7h10″ Superdong 324.000đ
274.909đ
235.636đ
7h55″ Superdong 324.000đ
274.909đ
235.636đ
10h20″ Phú Quốc Express 315.000đ
265.000đ
215.000đ
500.000đ
10h30″ Superdong 324.000đ
274.909đ
235.636đ
13h00″ Phú Quốc Express 315.000đ
265.000đ
215.000đ
500.000đ
13h10″ Superdong 324.000đ
274.909đ
235.636đ
PHÚ QUỐC ⇨ RẠCH GIÁ
(Bảng giá vé hành khách/lượt)
Giờ khởi hành Tàu cao tốc NL/NCT/TE VIP
7h10″ Phú Quốc Express 315.000đ
265.000đ
215.000đ
500.000đ
7h20″ Superdong 324.000đ
274.909đ
235.636đ
10h00″ Phú Quốc Express 315.000đ
265.000đ
215.000đ
500.000đ
10h10″ Superdong 324.000đ
274.909đ
235.636đ
12h30″ Superdong 324.000đ
274.909đ
235.636đ
13h20″ Phú Quốc Express 315.000đ
265.000đ
215.000đ
500.000đ
13h30″ Superdong 324.000đ
274.909đ
235.636đ
BẢNG GIÁ PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN
Loại phương tiện Phí vận chuyển xe/lượt Phí bốc xếp 2 đầu/xe Tổng phí/xe/lượt
Xe đạp 50.000đ 20.000đ 70.000đ
Xe số (Wave, Sirius,…) 100.000đ 60.000đ 160.000đ
Xe tay ga nhỏ, tay côn (Vision, Exciter,…) 110.000đ 80.000đ 190.000đ
Xe tay ga lớn (SH Mode, Vespa,…) 150.000đ 100.000đ 250.000đ
Xe motor phân khối lớn 200.000đ 200.000đ 400.000đ
3 2 votes
Article Rating
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

0828 919 111