HÀ TIÊN ⇨ PHÚ QUỐC |
|||||
| Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | Người lớn | Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi) |
Trẻ Em (6 – 11 tuổi) |
VIP |
| 6h25″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 6h55″ | Hòa Bình Ship | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | 330.000đ |
| 7h10″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 7h30″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 10h00″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 10h15″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 11h40″ | Hòa Bình Ship | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | 330.000đ |
| 12h00″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 12h30″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 13h45″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
PHÚ QUỐC ⇨ HÀ TIÊN |
|||||
| Giờ khởi hành | Tàu cao tốc | Người lớn | Người cao tuổi ( ≥ 60 tuổi) |
Trẻ Em (6 – 11 tuổi) |
VIP |
| 8h10″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 8h10″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 9h00″ | Hòa Bình Ship | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | 330.000đ |
| 9h15″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 9h30″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 12h00″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 12h50″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |
| 13h40″ | Hòa Bình Ship | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | 330.000đ |
| 14h00″ | Superdong | 230.000đ | 195.000đ | 160.000đ | – |
| 14h30″ | Phú Quốc Express | 250.000đ | 200.000đ | 200.000đ | 350.000đ |

